[Chỉ định duy nhất: Đặc tính nhận dạng chống giả của sản phẩm công nghệ chống giả không thể chuyển đổi. hj88 Ví dụ như công nghệ mã số chống giả, mỗi sản phẩm có một mã số duy nhất trên tem chống giả, và mỗi tem chỉ có thể sử dụng một lần, không thể tái sử dụng.
[Thời gian ổn định: Trong điều kiện sử dụng bình thường, các đặc tính nhận dạng chống giả của sản phẩm công nghệ chống giả có thể duy trì trong khoảng thời gian ngắn. Ví dụ như mực phát quang và mực biến đổi nhiệt có giai đoạn suy giảm.]
[Mức độ chống giả: Khả năng xác định thật giả và ngăn chặn hàng giả lâu dài và đáng tin cậy.
lich thi dau ngoai hang anh
Mức độ chống giả được cấu thành từ bốn yếu tố: số lượng các đặc tính nhận dạng chống giả, số lượng công nghệ chống giả độc quyền, độ khó và chi phí làm giả.
[Tính thích ứng sử dụng: Khả năng của sản phẩm công nghệ chống giả để phù hợp với yêu cầu sử dụng của đối tượng hoặc dịch vụ.]
[Hiệu suất nhận dạng: Các đặc tính nhận dạng chống giả của sản phẩm công nghệ chống giả có thể được xác định chính xác thông qua cảm quan hoặc máy móc (thiết bị) trong khoảng thời gian nhận diện yêu cầu. Nhận dạng cấp một nhấn mạnh tính phổ biến của đặc tính nhận dạng chống giả, có thể nhận biết bằng cảm giác trực tiếp; nhận dạng cấp hai nhấn mạnh khả năng nhận dạng bằng thiết bị đơn giản (như kính lúp, tia laser, thiết bị phát hiện tia UV); nhận dạng cấp ba nhấn mạnh việc sử dụng thiết bị chuyên dụng (như phân tích DNA) bởi chuyên gia, dùng làm căn cứ pháp lý. ban ca sau Nhận dạng cấp hai và ba nhấn mạnh tính ẩn của đặc tính nhận dạng chống giả.
6. Yêu cầu môi trường sử dụng: Sản phẩm công nghệ chống giả phải đáp ứng được yêu cầu môi trường sử dụng bình thường của đối tượng bảo vệ.
[Bí mật kỹ thuật: Công nghệ thiết kế và sản xuất sản phẩm công nghệ chống giả phải được bảo mật. Ngoài ra còn cần xem xét tính phù hợp về chi phí kinh tế, tức là trong khi đáp ứng các yêu cầu của công nghệ chống giả, nên cố gắng giảm thiểu chi phí sử dụng.]